Phốt pho vàng

Phốt pho vàng

 

;

1: Nhận dạng hóa chất

- Tên thường gọi của chất: Phốt pho vàng

- Tên thương mại: yellow phosphorus

- Tên khác: Phosphorus

- Công thức: P4

- Lượng phân tử: 123,90

- Chất lượng: Loại kỹ thuật 99,9% (TC28:2005/HCĐG)

- Dạng bên ngoài và đặc điểm:

+ Thể rẵn màu vàng nhạt hoặc màu vàng.

+ Tỷ trọng 1,83; điểm chảy 44,1oC; điểm sôi 281oC; không tan trong nước nhưng tan trong benzen, ete và cacbon disunfua.

- Sử dụng:

Được dùng để sản xuất phốt pho đỏ, axit photphoric, phốt pho triclorua, phốtpho oxytriclorua, phốtpho pentõit và phốt pho phentaunfua; sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu gốc phốt pho hữu cơ và một số chất độc. Phốt pho vàng còn được sử dụng rộng rãi làm nguyên liệu trong một số ngành công nghiệp.

2. Cảnh báo nguy hiểm:

- Cháy, nổ hoặc độc khi tiếp xúc: Là chất độc, dễ tự bốc cháy khi tiếp xúc với oxi, sinh ra khí độc và gây bỏng đối với người, ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.

- Lưu ý khi tiếp xúc, bảo quản, sử dụng: Không được tiếp xúc trực tiếp, phải dùng kẹp chuyên dụng. Khi tiếp xúc sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân đặc biệt ( Quần áo, găng tay, ủng chống cháy, khẩu trang phòng độc), không được để tiếp xúc trực tiếp với không khí, oxi, cách ly với các chất oxi hoá mạnh, bảo quản ở những nơi thoáng mát và luôn ngâm chìm trong nước, chứa đựng trong các thiết bị chứa kín đảm bảo tính cơ lý hoá.

3. Các đường tiếp xúc và triệu chứng:

- Đường mắt: Khi bị văng bắn vào mắt gây ra bỏng nặng, tổn thương đến mắt.

- Đường thở: Khi hít phải hơi phốt pho, sản phẩm cháy của phốt pho với nồng độ vượt quá giới hạn cho phép gây khó thở, đau họng, có thể gây ngạt nếu hít phải nhiều.

- Đường da: Bị văng bắn vào gây bỏng nặng, nếu lượng lớn có thể xâm nhập vào cơ thể như mỡ, xương, mô tế bào.

- Đường tiêu hóa: gây ngộ độc hoá chất, nếu bị nặng có thể ảnh hưởng đến tính mạ.